Danh mục
Tin tức


Đèn Pha LED 5055A HT MAX LIGHT
Mã Sản Phẩm: FA55 – 200(T, V, TT)
Công suất: 200W, 300W, 400W
Điện áp: 85-265V
Nhiệt độ màu:
• Trắng: 6000 – 6500K
• Trung tính: 4000 – 4500K
• Vàng: 3000 – 3500K
Quang thông: 18000m
Kích thước: (557 x 305 x 190)mm
Sản xuất tại: Việt Nam
Thương Hiệu: HT Light Level
Bảo hành: 30 tháng
- Thông tin sản phẩm
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
Tiết Kiệm Điện Năng Đến 80%Đèn pha led 5055A 200W, sử dụng Chip LED với hiệu suất phát quang cao giúp tiết kiệm điện năng lên đến 80% so với giúp tiết kiệm chi phí cho hóa đơn tiền điện hàng tháng của gia đình |
![]() |
Tuổi Thọ CaoTuổi thọ bóng đèn LED lên đến 50 000 giờ, không hạn chế số lần bật tắt, vận hành bền bỉ tuổi thọ cao gấp 2-3 lần bóng đèn compact giúp giảm chi phí thay mới và lắp đặt . |
![]() |
Dải Điện Áp Hoạt Động RộngĐèn có dải điện áp rộng (85–265V), ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới dòng điện thay đổi. |
![]() |
Hệ Số Hoàn Màu CRI>80Hệ số hoàn màu cao (CRI >80Ra), cho ánh sáng hoàn hảo chân thật tự nhiên nhất. |
![]() |
Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Việt Nam Về Đèn LED (TCVN)Đèn pha LED 5055A 200W HT Light Level đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam (TCVN) |
![]() |
Chỉ Số Bảo Vệ IP 66có khả năng chống bụi xâm nhập hoàn toàn về khả năng chống nước đèn có thể chống lại những tia nước có áp lực lớn tác động đến bề mặt của đèn. |
![]() |
Thân Thiện Với Môi TrườngTrong quá tình vận hành sản phẩm không phát ra tia UV, không chứa thủy ngân, hóa chất độc hại an toàn đảm bảo cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện mới môi trường. |
![]() |
Ứng DụngĐèn pha LED 5055A 200W được sử dụng trong việc chiếu sáng công trình thể thao, biển quảng cáo, không gian bên ngoài tòa nhà, tàu cá… |
![]() |
Thông Số Kĩ Thuật
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 200W, 300W, 400W |
Vật liệu | Nhôm |
Cấp bảo vệ | IP 66 |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 85-265V |
Dòng điện (Max) | 936 mA |
Hệ số công suất | 0.98 |
Thông số quang
Quang thông | 18000 lm |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6000-6500K/ 3000-3500/4000-4500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ của đèn | 50000 giờ |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 200 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 557mm |
Chiều rộng | 305mm |
Chiều cao | 190mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0mg |
Thời gian khởi động của đèn | 0.02 |