logo

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NETZERO SÀI GÒN

Hân hạnh phục vụ quý khách !
Trang chủ»AV – AL/ PVC – 0.6/1kV
AV – AL/ PVC – 0.6/1kV
AV – AL/ PVC – 0.6/1kV
AV – AL/ PVC – 0.6/1kV

AV – AL/ PVC – 0.6/1kV

Lượt xem : 13
  • Dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • ĐVT: MÉT
Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm

Tiêu chuẩn áp dụng

  • AS/NZS 5000.1
  • AS/NZS 1125
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV

Nhận biết dây

  • AV – AL/ PVC
  •  Màu xám nhạt hoặc theo yêu cầu

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 75°C
  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s:
    Đối với tiết diện ruột dẫn > 300 mm2: 140°C
    Đối với tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm2: 160°C
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (D: Đường kính ngoài của cáp).

Đặc tính kỹ thuật

Stt Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính

ruột dẫn (*)

No. Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of conductor (*) Nominal thickness  of insulation Max.DC

resistance of

conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx

weight (*)

  mm²   mm mm mm Ω/km mm kg/km
1 10 7 cc 3.8 1.0 3.08 5.9 55
2 16 7 cc 4.7 1.0 1.91 6.8 76
3 25 7 cc 5.9 1.2 1.20 8.4 118
4 35 7 cc 6.9 1.2 0.868 9.4 152
5 50 19 cc 8.1 1.4 0.641 11.0 210
6 70 19 cc 9.8 1.4 0.443 12.7 280
7 95 19 cc 11.4 1.6 0.320 14.8 384
8 120 19 cc 13.0 1.6 0.253 16.4 476
9 150 37 cc 14.3 1.8 0.206 18.2 597
10 185 37 cc 16.0 2.0 0.164 20.3 726
11 240 37 cc 18.1 2.2 0.125 22.8 938
12 300 61 cc 20.7 2.4 0.100 25.8 1,163
13 400 61 cc 23.5 2.6 0.0778 29.0 1,504

Sản phẩm liên quan