logo

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NETZERO SÀI GÒN

Hân hạnh phục vụ quý khách !
Trang chủ»CV – Cu/PVC- 0.6/1kV
CV – Cu/PVC- 0.6/1kV
CV – Cu/PVC- 0.6/1kV
CV – Cu/PVC- 0.6/1kV

CV – Cu/PVC- 0.6/1kV

Lượt xem : 12
  • Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường.
  • ĐVT: Cuộn /100 mét
4.020 đ
  • Thông tin sản phẩm

Tiêu chuẩn áp dụng

  • AS/ NZS 5000.1
  • AS/ NZS 1125
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV

Nhận biết dây

  • CV – Cu/PVC
  • Màu đen hoặc theo yêu cầu

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường: AS/ NZS 5000.1: 75°C
  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s:
    Đối với tiết diện ruột dẫn > 300 mm2: 140°C
    Đối với tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm2: 160°C
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (D: Đường kính ngoài của cáp).

Thông số kỹ thuật

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Đường kính tổng gần đúng (*) Khối lượng tổng gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết cấu (*) Điện trở DC tối đa ở 20°C
Nominal Area Structure Max. DC resistance at 20°C Nominal thickness of insulation Approx. overall diameter Approx. mass
mm² No/ mm Ω/ km mm mm kg/ km
1,0 7/ 0,425 18,1 0,8 2,9 18
1,5 7/ 0,52 12,1 0,8 3,2 24
2,5 7/ 0,67 7,41 0,8 3,6 34
4 7/ 0,85 4,61 1,0 4,6 56
6 7/ 1,04 3,08 1,0 5,1 76
10 7/ cc 1,83 1,0 5,9 113
16 7/ cc 1,15 1,0 6,8 171
25 7/ cc 0,727 1,2 8,4 267
35 7/ cc 0,524 1,2 9,4 360
50 19/ cc 0,387 1,4 11,0 488
70 19/ cc 0,268 1,4 12,7 686
95 19/ cc 0,193 1,6 14.8 953
120 19/ cc 0,153 1,6 16,4 1204
150 37/ cc 0,124 1,8 18,2 1474
185 37/ cc 0,0991 2,0 20,3 1835
240 37/ cc 0,0754 2,2 22,8 2404
300 61/ cc 0,0601 2,4 25,8 2991
400 61/ cc 0,047 2,6 29,0 3920

Sản phẩm liên quan