Danh mục
Tin tức


Đèn LED Bulb Tròn HT
Mã Sản Phẩm: LBT - (T, V)
Công suất: 5W, 7W, 9W, 12W, 15W, 18W
Điện áp: 165-265V
Nhiệt độ màu:
• Trắng: 6500K
• Vàng: 3000K
Quang thông: 400-1800
Kích thước: 50 x 90 mm - 80 x 145 mm
Sản xuất tại: Việt Nam
Thương Hiệu: HT Light Level
Bảo hành: 24 tháng
- Thông tin sản phẩm
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
Tiết Kiệm Điện Năng Đến 80%Bóng Đèn LED Bulb Tròn sử dụng Chip LED với hiệu suất phát quang cao lên đến 150Lm/W giúp tiết kiệm điện năng lên đến 80% so với bộ bóng đèn compact giúp tiết kiệm chi phí cho hóa đơn thanh toán tiền điện hàng tháng cho gia đình |
![]() |
Tuổi Thọ CaoTuổi thọ bóng đèn LED lên đến 20 000 giờ, không hạn chế số lần bật tắt, vận hành bền bỉ tuổi thọ cao gấp 2-3 lần bóng đèn huỳnh quang giúp giảm chi phí thay mới và lắp đặt . |
![]() |
Dải Điện Áp Hoạt Động RộngĐèn có dải điện áp rộng (110–265V), ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới dòng điện thay đổi. Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác. |
![]() |
Hệ Số Hoàn Màu CRI>80Hệ số hoàn màu cao (CRI >80Ra), cho ánh sáng hoàn hảo chân thật tự nhiên nhất. |
![]() |
Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Việt Nam Về Đèn LED (TCVN)Bóng Đèn LED Bulb Tròn HT Max Light đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam (TCVN) |
![]() |
Ánh Sáng Tốt Cho Thị LựcKhi vận hành đèn không có hiện tượng nhấp nháy với nguồn sáng phát ra liên tục cho ánh sáng êm dịu không gây chói, mỏi mắt. |
![]() |
Thân Thiện Với Môi TrườngTrong quá tình vận hành sản phẩm không phát ra tia UV, không chứa thủy ngân, hóa chất độc hại an toàn đảm bảo cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện mới môi trường. |
![]() |
Ứng DụngBóng Đèn LED Bulb Tròn được sử dụng rộng rãi trong việc chiếu sáng nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại, siêu thị, trường học… |
![]() |
Thông Số Kĩ Thuật
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 5W, 7W, 9W, 12W, 15W, 18W |
Vật liệu | Nhôm |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 110V – 265V |
Dòng điện (Max) | 165 mA |
Hệ số công suất | 0.6 |
Thông số quang
Quang thông | 400 - 1800 lm |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ của đèn | 20000 giờ |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 20 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 80 mm |
Chiều cao | 125 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | 0.03 giây |