logo

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NETZERO SÀI GÒN

Hân hạnh phục vụ quý khách !
Trang chủ»H1Z2Z2 – K 1×6.0 mm – 1.5 kV DC
H1Z2Z2 – K 1×6.0 mm – 1.5 kV DC
H1Z2Z2 – K 1×6.0 mm – 1.5 kV DC
H1Z2Z2 – K 1×6.0 mm – 1.5 kV DC

H1Z2Z2 – K 1×6.0 mm – 1.5 kV DC

Lượt xem : 13
  • Cáp được thiết kế đặc biệt để kết nối dòng điện từ các tấm quang điện với nhau và từ các tấm quang điện đến bộ chuyển đổi dòng điện xoay chiều phù hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
  • ĐVT: MÉT
Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm

Tiêu chuẩn áp dụng

  • BS EN 50618
  • TUV 2 Pfg 1990/05.12
  • IEC 60332-1, 2
  • IEC 60754-1, 2; IEC 61034-2
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: AC: 1,0/1,0 kV | DC: 1,5 kV (max. 1,8 kV)

Nhận biết dây

  • H1Z2Z2 – K
  • Màu đen và đỏ

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ làm việc dài hạn của ruột dẫn: 90°C,
  • Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép trong 20.000 giờ: 120°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây: 250°C.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm giảm thiếu sự lan truyền của ngọn lửa.
  • Cáp phát sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và kháng tia UV.
  • Chịu được môi trường axit và bazơ.
  • Bán kính u

Thông số kỹ thuật

Stt Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Độ dày vỏ bảo vệ danh định Đường kính tổnggần đúng (*) Khối lượng tổng

gần đúng(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính  ruột dẫn (*) Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C
No. Nominal Area Number of wire Diameter of wire

(*)

Diameter of conductor

(*)

Max.DC resistance of conductor at 20°C Nominal thickness  of insulation Nominal thickness  of sheath Approx.OverallDiameter (*) Approx. weight (*)
  mm²   mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
1 1.5 30 0.25 1.56 13.7 0.7 0.8 4.7 35
2 2.5 50 0.25 2.02 8.21 0.7 0.8 5.2 47
3 4 56 0.3 2.59 5.09 0.7 0.8 5.8 65
4 6 84 0.3 3.17 3.39 0.7 0.8 6.4 87
5 10 84 0.4 4.23 1.95 0.7 0.8 7.5 138
6 16 126 0.4 5.23 1.24 0.7 0.9 8.7 197
7 25 196 0.4 6.53 0.795 0.9 1.0 10.6 300
8 35 280 0.4 7.80 0.565 0.9 1.1 12.2 416
9 50 399 0.4 10.4 0.393 1.0 1.2 14.0 579
10 70 361 0.5 12.31 0.277 1.1 1.2 15.8 790
11 95 475 0.5 14.12 0.21 1.1 1.3 17.7 1,023
12 120 608 0.5 15.97 0.164 1.2 1.3 19.7 1,294
13 150 777 0.5 18.02 0.132 1.4 1.4 22.2 1,650
14 185 925 0.5 19.67 0.108 1.6 1.6 24.6 1,985
15 240 1,220 0.5 22.63 0.0817 1.7 1.7 28.0 2,583

Sản phẩm liên quan