Danh mục
Tin tức


Đèn Pha LED 5054 HT MAX LIGHT
Mã Sản Phẩm: FA54 – 10(T, V)
Công suất: 10W, 30W, 50W, 100W, 150W, 200W
Điện áp: 85-265V
Nhiệt độ màu:
• Trắng: 8000K
• Vàng: 3500K
Quang thông: 800m
Kích thước: (150 x 110 x 40)mm
Sản xuất tại: Việt Nam
Thương Hiệu: HT Light Level
Bảo hành: 30 tháng
- Thông tin sản phẩm
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
Tiết Kiệm Điện Năng Đến 80%Đèn pha led 5054 10W, sử dụng Chip LED SMD với hiệu suất phát quang cao giúp tiết kiệm điện năng lên đến 80% so với giúp tiết kiệm chi phí cho hóa đơn tiền điện hàng tháng của gia đình |
![]() |
Tuổi Thọ CaoTuổi thọ bóng đèn LED lên đến 40 000 giờ, không hạn chế số lần bật tắt, vận hành bền bỉ tuổi thọ cao gấp 2-3 lần bóng đèn compact giúp giảm chi phí thay mới và lắp đặt . |
![]() |
Dải Điện Áp Hoạt Động RộngĐèn có dải điện áp rộng (85–265V), ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới dòng điện thay đổi. Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác. |
![]() |
Hệ Số Hoàn Màu CRI>80Hệ số hoàn màu cao (CRI >80Ra), cho ánh sáng hoàn hảo chân thật tự nhiên nhất. |
![]() |
Xoay Góc Linh HoạtTính năng điều chỉnh góc chiếu đèn có thể xoay linh hoạt góc 24 độ hướng ánh sáng theo nhu cầu sử dụng khi đã lắp cố định lên trần nhà |
![]() |
Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Việt Nam Về Đèn LED (TCVN)Đèn pha LED 5054 10W HT Light Level đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam (TCVN) |
![]() |
Chỉ Số Bảo Vệ IP 66có khả năng chống bụi xâm nhập hoàn toàn về khả năng chống nước đèn có thể chống lại những tia nước có áp lực lớn tác động đến bề mặt của đèn. |
![]() |
Thân Thiện Với Môi TrườngTrong quá tình vận hành sản phẩm không phát ra tia UV, không chứa thủy ngân, hóa chất độc hại an toàn đảm bảo cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện mới môi trường. |
![]() |
Ứng DụngĐèn pha LED 5054 10W được sử dụng trong việc chiếu sáng trang trí tạo điểm nhấn nổi bật chiếu sáng cho cây cỏ sân vườn, nhà xưởng, bể bơi… |
![]() |
Thông Số Kĩ Thuật
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 10W, 30W, 50W, 100W, 150W, 200W |
Vật liệu | Nhôm |
Dạng Chip LED | SMD |
Cấp bảo vệ | IP 66 |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 85-265V |
Dòng điện (Max) | 100 mA |
Hệ số công suất | 0.97 |
Thông số quang
Quang thông | 800 lm |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 8000K/ 3500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ của đèn | 30000 giờ |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 150mm |
Chiều rộng | 110mm |
Chiều cao | 40mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0mg |
Thời gian khởi động của đèn | 0.02 |